ownCloud là một file sharing server cho phép lưu trữ nội dung cá nhân của mình, như tài liệu và hình ảnh, ở một vị trí tập trung, giống như Dropbox. Sự khác biệt với ownCloud là nó miễn phí và open-source.
Nội dung bài viết
Cài đặt ownCloud
ownCloud server package không tồn tại trong repositories của CentOS. ownCloud duy trì một repositories riêng.
Bắt đầu, import release key bằng lệnh rpm.
Tiếp theo, sử dụng lệnh curl để tải file trong kho lưu trữ ownCloud:
Sau khi thêm file mới, sử dụng lệnh clean để thông báo về sự thay đổi:
Output
Loaded plugins: fastestmirror
Cleaning repos: base ce_stable extras updates
6 metadata files removed
Cuối cùng, thực hiện cài đặt ownCloud bằng yum và lệnh cài đặt:
Khi được nhắc với thông báo Is this ok [y / d / N]:, hãy nhập Y và nhấn phím ENTER để cho phép cài đặt.
Output. . .
Installed:
owncloud.noarch 0:9.1.1-1.2
Dependency Installed:
libX11.x86_64 0:1.6.3-2.el7 libX11-common.noarch 0:1.6.3-2.el7 libXau.x86_64 0:1.0.8-2.1.el7
libXpm.x86_64 0:3.5.11-3.el7 libpng.x86_64 2:1.5.13-7.el7_2 libxcb.x86_64 0:1.11-4.el7
libxslt.x86_64 0:1.1.28-5.el7 owncloud-deps-php5.noarch 0:9.1.1-1.2 owncloud-files.noarch 0:9.1.1-1.2
php-gd.x86_64 0:5.4.16-36.3.el7_2 php-ldap.x86_64 0:5.4.16-36.3.el7_2 php-mbstring.x86_64 0:5.4.16-36.3.el7_2
php-process.x86_64 0:5.4.16-36.3.el7_2 php-xml.x86_64 0:5.4.16-36.3.el7_2 t1lib.x86_64 0:5.1.2-14.el7
Complete!
ownCloud server đã được cài đặt, tiếp đó chúng ta sẽ thiết lập database.
Tạo MySQL Database
Đăng nhập vào MySQL bằng tài khoản administrator:
Nhập mật khẩu user root đặt cho MySQL khi cài đặt database server.
ownCloud yêu cầu một database riêng để lưu trữ administrative data. Và chúng ta sẽ tạo một database mới:
Tiếp theo, tạo một tài khoản người dùng MySQL riêng biệt sẽ tương tác với database mới được tạo.
Sau đó chúng ta thực hiện flush-privileges của MySQL để hệ thống biết được việc gán quyền.
Kết thúc quá trình cấu hình MySQL:
Cấu hình ownCloud
Để truy cập giao diện web ownCloud, hãy mở trình duyệt web và đến địa chỉ sau:
Và chúng ta sẽ thấy giao diện ownCloud như bên dưới:

Tạo tài khoản admin bằng cách chọn tên người dùng và mật khẩu.

Trước click Finish setup, hãy click vào Storage & database:

Giữ nguyên Data folder được cài đặt và click MySQL / MariaDB trong phần Configure the database.

Nhập thông tin database đã được cấu hình ở bước trước. Dưới đây là một ví dụ, phù hợp với thông tin đăng nhập database:

Click Finish setup để đăng nhập vào ownCloud.


Kết luận
ownCloud là một dịch vụ lưu trữ cloud phổ biến. Nội dung có thể được chia sẻ giữa những người dùng hoặc ra bên ngoài với các URL công khai. Ưu điểm của ownCloud là thông tin được lưu trữ an toàn ở một nơi mà chúng ta kiểm soát.